Có 3 kết quả:
争辩 zhēng biàn ㄓㄥ ㄅㄧㄢˋ • 爭辩 zhēng biàn ㄓㄥ ㄅㄧㄢˋ • 爭辯 zhēng biàn ㄓㄥ ㄅㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a dispute
(2) to wrangle
(2) to wrangle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tranh luận, tranh cãi
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tranh luận, tranh cãi
Từ điển Trung-Anh
(1) a dispute
(2) to wrangle
(2) to wrangle
Bình luận 0